Tà Xùa 2N1Đ
2 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
5,000,000
5,000,000
29 chỗ
6,500,000
6,500,000
Tà Xùa - Mộc Châu
2 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
5,500,000
5,500,000
29 chỗ
7,500,000
7,500,000
Tà Xùa - Mộc Châu
3 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
7,500,000
7,500,000
29 chỗ
9,500,000
9,500,000
Mộc Châu
2 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
6,000,000
6,000,000
29 chỗ
7,000,000
7,000,000
35 chỗ
8,000,000
8,000,000
45 chỗ
10,000,000
9,000,000
Ba Khan - Mai Châu - Hang Kia - Pà Cò
2 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
5,000,000
5,000,000
29 chỗ
6,000,000
6,000,000
Pù Luông
2 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
6,000,000
6,000,000
29 chỗ
8,000,000
8,000,000
35 chỗ
9,500,000
9,500,000
Cao Bằng - TBG - Pác Bó - Ba Bể
3 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
8,500,000
8,500,000
29 chỗ
10,000,000
10,000,000
35 chỗ
11,000,000
11,000,000
Na Hang - Tuyên Quang
2 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
6,000,000
6,000,000
29 chỗ
8,000,000
8,000,000
35 chỗ
9,000,000
9,000,000
Bãi Đông - Ninh Bình
2 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
6,000,000
6,000,000
29 chỗ
7,500,000
7,500,000
35 chỗ
8,500,000
8,500,000
45 chỗ
10,000,000
10,000,000
Mù Cang Chải
2 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
6,500,000
6,500,000
29 chỗ
8,000,000
8,000,000
Mù Cang Chải
3 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
7,500,000
7,500,000
29 chỗ
8,500,000
8,500,000
35 chỗ
11,000,000
11,000,000
Trạm Tấu - Mù Cang Chải
3 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
7,300,000
7,300,000
29 chỗ
9,000,000
9,000,000
35 chỗ
10,500,000
10,500,000
Điện Biên Sơn La
3 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
9,200,000
9,200,000
29 chỗ
10,200,000
10,200,000
35 chỗ
14,000,000
14,000,000
Điện Biên - Apachai
4 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
11,000,000
11,000,000
29 chỗ
13,000,000
13,000,000
Hoàng Su Phì
3 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
7,500,000
7,500,000
29 chỗ
9,000,000
9,000,000
Sapa - Y tý
3 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
8,700,000
8,700,000
29 chỗ
10,300,000
10,300,000
Y Tý 2N1Đ
2 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
7,500,000
7,500,000
29 chỗ
9,000,000
9,000,000
Hà Giang
4 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
9,500,000
9,500,000
29 chỗ
11,000,000
11,000,000
Hà Giang
3 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
8,800,000
8,800,000
16 chỗ
10,500,000
10,500,000
Bình Liêu
2 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
7,000,000
7,000,000
29 chỗ
8,500,000
8,500,000
Trạm Tấu
2 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
5,200,000
5,200,000
29 chỗ
6,800,000
6,800,000
Ninh Bình
1 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
16 chỗ
2,500,000
2,500,000
29 chỗ
3,500,000
3,500,000
35 chỗ
4,500,000
4,500,000
45 chỗ
6,000,000
6,000,000