Hải Tiến
2 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
7 chỗ
4,500,000
4,500,000
16 chỗ
5,500,000
5,500,000
29 chỗ
7,000,000
7,000,000
35 chỗ
9,000,000
9,000,000
45 chỗ
10,000,000
10,000,000
Sầm Sơn
2 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
7 chỗ
4,500,000
4,500,000
16 chỗ
5,500,000
5,500,000
29 chỗ
7,000,000
7,000,000
35 chỗ
9,000,000
9,000,000
45 chỗ
10,000,000
10,000,000
Hải Tiến
3 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
7 chỗ
6,500,000
6,500,000
16 chỗ
7,500,000
7,500,000
29 chỗ
9,500,000
9,500,000
35 chỗ
10,500,000
10,500,000
45 chỗ
12,000,000
12,000,000
Sầm Sơn
3 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
7 chỗ
6,500,000
6,500,000
16 chỗ
7,500,000
7,500,000
29 chỗ
9,500,000
9,500,000
35 chỗ
11,000,000
11,000,000
45 chỗ
13,000,000
13,000,000
Cửa Lò
3 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
7 chỗ
7,000,000
7,000,000
16 chỗ
8,000,000
8,000,000
29 chỗ
10,000,000
10,000,000
35 chỗ
12,000,000
12,000,000
45 chỗ
15,000,000
15,000,000
Quảng Bình
4 Ngày
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
7 chỗ
10,000,000
10,000,000
16 chỗ
12,000,000
12,000,000
29 chỗ
16,000,000
16,000,000
35 chỗ
20,000,000
20,000,000
45 chỗ
24,000,000
24,000,000
Đón/Tiễn Cửa Khẩu Hữu Nghị ( Lạng Sơn )
1/Lượt
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
7 chỗ
3,000,000
3,000,000
16 chỗ
3,500,000
3,500,000
29 chỗ
4,000,000
4,000,000
35 chỗ
5,000,000
5,000,000
45 chỗ
6,000,000
6,000,000
Đón/Tiễn Cửa Khẩu Hà Khẩu ( Lào Cai )
1/Lượt
Loại xe
Cước xe cuối tuần (T6, T7, CN)
Cước xe đầu tuần (T2 - T5)
7 chỗ
4,000,000
4,000,000
16 chỗ
5,000,000
5,000,000
29 chỗ
6,500,000
6,500,000
35 chỗ
7,500,000
7,500,000
45 chỗ
8,500,000
8,500,000